Nghĩa của từ rub trong tiếng Việt

rub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rub

US /rʌb/
UK /rʌb/
"rub" picture

động từ

xoa, dụi, chà xát, cọ xát

To move your hand, a cloth, etc., backwards and forwards over a surface while pressing it.

Ví dụ:

She rubbed her chin thoughtfully.

Cô ấy xoa cằm một cách trầm ngâm.

danh từ

sự xoa, sự dụi, sự chà xát, sự cọ sát, vấn đề, sự khó khăn

An act of rubbing a surface.

Ví dụ:

She gave her knee a quick rub.

Cô ấy xoa nhẹ đầu gối.