Nghĩa của từ "roll around" trong tiếng Việt
"roll around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roll around
US /roʊl əˈraʊnd/
UK /roʊl əˈraʊnd/

cụm động từ
cười lăn lộn, đến, xảy ra
To be laughing so much that you can hardly control yourself.
Ví dụ:
The joke was so funny that I couldn't help but roll around in fits of giggles.
Câu chuyện cười buồn cười đến nỗi tôi không thể không cười lăn lộn trong những tràng cười khúc khích.