Nghĩa của từ "rice paper" trong tiếng Việt

"rice paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rice paper

US /ˈraɪs ˌpeɪ.pər/
"rice paper" picture

danh từ

bánh tráng

A type of very thin paper made from tropical plants, used as a base for some types of cake.

Ví dụ:

The tapioca powder makes the rice paper glutinous and smooth.

Bột sắn làm cho bánh tráng dẻo, mịn.