Nghĩa của từ "rice pudding" trong tiếng Việt
"rice pudding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rice pudding
US /ˌraɪs ˈpʊd.ɪŋ/

danh từ
bánh pudding gạo
A sweet dish made by cooking rice in milk and sugar.
Ví dụ:
Rice pudding is a dish made from rice mixed with water or milk and commonly other ingredients.
Bánh pudding gạo là món ăn được làm từ gạo trộn với nước hoặc sữa và các nguyên liệu phổ biến khác.