Nghĩa của từ "fried rice" trong tiếng Việt

"fried rice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fried rice

US /ˌfraɪd ˈraɪs/
"fried rice" picture

danh từ

cơm chiên

A dish of cooked rice that is fried quickly, often with eggs and vegetables, popular in East Asian cooking.

Ví dụ:

The fried rice with chicken and cashew nuts was tasty.

Cơm chiên với thịt gà và hạt điều rất ngon.