Nghĩa của từ "brown rice" trong tiếng Việt

"brown rice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown rice

US /ˌbraʊn ˈraɪs/
"brown rice" picture

danh từ

gạo lứt

Rice that is light brown because it has not had all of its outside part removed.

Ví dụ:

Brown rice is considered a specialty.

Gạo lứt được coi là đặc sản.