Nghĩa của từ "reverse logistics" trong tiếng Việt

"reverse logistics" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reverse logistics

US /rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪs.tɪks/
"reverse logistics" picture

danh từ

quy trình logistics ngược

The process of dealing with goods that have been returned to the company by customers.

Ví dụ:

Reverse logistics helps companies handle product returns efficiently.

Logistics ngược giúp các công ty xử lý việc trả lại sản phẩm một cách hiệu quả.