Nghĩa của từ reversal trong tiếng Việt
reversal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reversal
US /rɪˈvɝː.səl/
UK /rɪˈvɝː.səl/

danh từ
sự đảo ngược, sự thất bại, sự hoán đổi
A change of something so that it is the opposite of what it was.
Ví dụ:
a sudden reversal of policy
một sự đảo ngược chính sách đột ngột
Từ liên quan: