Nghĩa của từ logistics trong tiếng Việt

logistics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

logistics

US /ləˈdʒɪs.tɪks/
UK /ləˈdʒɪs.tɪks/
"logistics" picture

danh từ

ngành hậu cần

The practical organization that is needed to make a complicated plan successful when a lot of people and equipment are involved.

Ví dụ:

We have the aid money, but the logistics of getting it to those in need are daunting.

Chúng tôi có tiền viện trợ, nhưng hậu cần để chuyển tiền đến tay những người cần là rất khó khăn.

Từ liên quan: