Nghĩa của từ "respite care" trong tiếng Việt
"respite care" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
respite care
US /ˈres.pɪt ˌker/

danh từ
chăm sóc thay thế, chăm sóc hỗ trợ tạm thời
Temporary care for a sick, disabled, or old person, so that the person who usually cares for them can have some time on their own.
Ví dụ:
Jacob had been very ill and he was in respite care.
Jacob bị ốm nặng và anh ấy đang được chăm sóc thay thế.