Nghĩa của từ "cub reporter" trong tiếng Việt
"cub reporter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cub reporter
US /ˈkʌb rɪˌpɔː.tər/

danh từ
phóng viên mới vào nghề
A young person being trained to write articles for a newspaper.
Ví dụ:
His salary increases as he ascends from being a cub reporter to a star columnist.
Mức lương của anh ấy tăng lên khi anh ấy từ phóng viên mới vào nghề trở thành một nhà báo chuyên mục ngôi sao.