Nghĩa của từ describe trong tiếng Việt

describe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

describe

US /dɪˈskraɪb/
UK /dɪˈskraɪb/
"describe" picture

động từ

diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là, định rõ tính chất

Give an account in words of (someone or something), including all the relevant characteristics, qualities, or events.

Ví dụ:

The man was described as tall, clean-shaven, and with short dark hair.

Người đàn ông ấy được mô tả là cao lớn, cạo râu sạch sẽ và có mái tóc ngắn sẫm màu.

Từ đồng nghĩa: