Nghĩa của từ "reinforced concrete" trong tiếng Việt
"reinforced concrete" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reinforced concrete
US /ˌriː.ɪn.fɔːst ˈkɒŋ.kriːt/

danh từ
bê tông cốt thép
Concrete that contains metal rods to make it stronger.
Ví dụ:
Reinforced concrete is a combination of traditional cement concrete with reinforcements (steel bar).
Bê tông cốt thép là sự kết hợp giữa bê tông xi măng truyền thống với cốt thép (thanh thép).
Từ liên quan: