Nghĩa của từ concretely trong tiếng Việt

concretely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concretely

US /kɑːnˈkriːt.li/
UK /kɑːnˈkriːt.li/
"concretely" picture

trạng từ

cụ thể

In a clear and definite way, or in a form that can be seen or felt.

Ví dụ:

Having this information helps me identify concretely what my goals should be.

Có thông tin này giúp tôi xác định cụ thể mục tiêu của mình nên là gì.