Nghĩa của từ recreate trong tiếng Việt

recreate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recreate

US /ˌriː.kriˈeɪt/
UK /ˌriː.kriˈeɪt/
"recreate" picture

động từ

tái hiện, khôi phục lại, tái tạo lại, giải trí

To make something that existed in the past exist or seem to exist again.

Ví dụ:

They have managed to recreate the feeling of the original theatre.

Họ đã tái hiện được cảm giác của rạp chiếu phim gốc.