Nghĩa của từ recipient trong tiếng Việt
recipient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recipient
US /rɪˈsɪp.i.ənt/
UK /rɪˈsɪp.i.ənt/

danh từ
người nhận, nước nhận
A person or thing that receives or is awarded something.
Ví dụ:
the recipient of the Nobel Peace Prize
người nhận giải Nobel Hòa bình
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
Receiving or capable of receiving something.
Ví dụ:
a recipient country
một quốc gia dễ tiếp thu