Nghĩa của từ donor trong tiếng Việt

donor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

donor

US /ˈdoʊ.nɚ/
UK /ˈdoʊ.nɚ/
"donor" picture

danh từ

người hiến, người cho, người tặng, người biếu, người tài trợ

A person who gives some of their blood or a part of their body to help someone who is ill.

Ví dụ:

a blood donor

người hiến máu

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: