Nghĩa của từ reassure trong tiếng Việt

reassure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reassure

US /ˌriː.əˈʃʊr/
UK /ˌriː.əˈʃʊr/
"reassure" picture

động từ

trấn an, làm an tâm

To comfort someone and stop them from worrying.

Ví dụ:

They sought to reassure the public.

Họ tìm cách trấn an dư luận.

Từ đồng nghĩa: