Nghĩa của từ "real estate" trong tiếng Việt

"real estate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

real estate

US /ˈriː.əl ɪˌsteɪt/
"real estate" picture

danh từ

bất động sản, ngành bất động sản

Property in the form of land or buildings.

Ví dụ:

My father sold real estate.

Bố tôi bán bất động sản.