Nghĩa của từ imaginary trong tiếng Việt

imaginary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imaginary

US /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/
UK /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/
"imaginary" picture

tính từ

tưởng tượng, ảo, không có thực

Something that is imaginary is created by and exists only in the mind.

Ví dụ:

As a child I had an imaginary friend.

Khi còn nhỏ, tôi có một người bạn tưởng tượng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: