Nghĩa của từ actual trong tiếng Việt

actual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

actual

US /ˈæk.tʃu.əl/
UK /ˈæk.tʃu.əl/
"actual" picture

tính từ

thực sự, có thật, trên thực tế, hiện tại, hiện thời , hiện nay

1.

Existing in fact; typically as contrasted with what was intended, expected, or believed.

Ví dụ:

The estimate was much less than the actual cost.

Ước tính ít hơn nhiều so với chi phí trên thực tế.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Existing now; current.

Ví dụ:

Using actual income to measure expected income.

Sử dụng thu nhập hiện tại để đo lường thu nhập kỳ vọng.

Từ liên quan: