Nghĩa của từ "read up on" trong tiếng Việt
"read up on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
read up on
US /ˈriːd ʌp ɑːn/

cụm động từ
tìm hiểu kỹ, đọc nhiều, nghiên cứu kỹ
To read a lot about a subject.
Ví dụ:
She read up on the company’s history before the job interview.
Cô ấy tìm hiểu kỹ về lịch sử công ty trước buổi phỏng vấn xin việc.