Nghĩa của từ "reach out" trong tiếng Việt

"reach out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reach out

US /ˈriːtʃ aʊt/
"reach out" picture

cụm động từ

tiếp cận, giúp đỡ, liên hệ với

To show somebody that you are interested in them and/or want to help them.

Ví dụ:

The church needs to find new ways of reaching out to young people.

Nhà thờ cần tìm ra những cách mới để tiếp cận những người trẻ tuổi.