Nghĩa của từ raw trong tiếng Việt

raw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raw

US /rɑː/
UK /rɑː/
"raw" picture

tính từ

sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, đau buốt, không gọt giũa, mộc mạc, tự nhiên

1.

(of food) uncooked.

Ví dụ:

raw eggs

trứng sống

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

(of a part of the body) red and painful, especially as the result of skin abrasion.

Ví dụ:

He scrubbed his hands until they were raw.

Anh ấy chà tay cho đến khi chúng đau buốt.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: