Nghĩa của từ "rat out" trong tiếng Việt
"rat out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rat out
US /ˈræt aʊt/

cụm động từ
tố cáo, chỉ điểm
To tell somebody in authority about something wrong that somebody else has done.
Ví dụ:
Someone ratted us out to the police.
Có người đã tố cáo chúng tôi với cảnh sát.