Nghĩa của từ protest trong tiếng Việt

protest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protest

US /ˈproʊ.test/
UK /ˈproʊ.test/
"protest" picture

động từ

phản kháng, kháng nghị, phản đối, cam đoan, quả quyết

Express an objection to what someone has said or done.

Ví dụ:

She wouldn't let him pay, and he didn't protest.

Cô ấy sẽ không để anh ta trả tiền, và anh ta không phản đối.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự phản đối, sự phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự quả quyết, lời cam đoan

A statement or action expressing disapproval of or objection to something.

Ví dụ:

The Hungarian team lodged an official protest.

Đội Hungary đã gửi một cuộc phản đối chính thức.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: