Nghĩa của từ object trong tiếng Việt

object trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

object

US /ˈɑːb.dʒɪkt/
UK /ˈɑːb.dʒɪkt/
"object" picture

động từ

phản đối, chống lại, ghét, không thích

To feel or express opposition, dislike, or disapproval.

Ví dụ:

I don’t think anyone will object to leaving early.

Tôi không nghĩ ai đó sẽ phản đối việc đi sớm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

đồ vật, vật thể, khách thể, tân ngữ, mục tiêu, mục đích, đối tượng

A thing that you can see or touch but that is not usually a living animal, plant, or person.

Ví dụ:

Several people reported seeing a strange object in the sky.

Một số người cho biết họ đã nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời.

Từ đồng nghĩa: