Nghĩa của từ prior trong tiếng Việt

prior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prior

US /praɪr/
UK /praɪr/
"prior" picture

tính từ

trước, ưu tiên

Existing or happening before something else, or before a particular time.

Ví dụ:

The course required no prior knowledge of Spanish.

Khóa học không yêu cầu kiến thức trước về tiếng Tây Ban Nha.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

giáo trưởng, trưởng tu viện, cha bề trên, phó bề trên