Nghĩa của từ "prime time" trong tiếng Việt

"prime time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prime time

US /ˈpraɪm ˌtaɪm/
"prime time" picture

danh từ

khung giờ vàng, giờ cao điểm

In television and radio broadcasting, the time when the largest number of people are watching or listening.

Ví dụ:

The interview will be broadcast during prime time.

Cuộc phỏng vấn sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng.

Từ đồng nghĩa: