Nghĩa của từ prime trong tiếng Việt
prime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prime
US /praɪm/
UK /praɪm/

tính từ
danh từ
thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đỉnh cao, thời kỳ đẹp nhất, số nguyên tố
The period in your life when you are most active or successful.
Ví dụ:
This is a dancer in her prime.
Đây là một vũ công đang trong thời kỳ đỉnh cao của cô ấy.
động từ
chuẩn bị, mồi, châm, bồi dưỡng
To prepare someone or something for a particular situation.
Ví dụ:
I was well primed for the meeting and gave a very successful presentation.
Tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc họp và thuyết trình rất thành công.
Từ liên quan: