Nghĩa của từ prime trong tiếng Việt

prime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prime

US /praɪm/
UK /praɪm/
"prime" picture

tính từ

ngon nhất, hoàn hảo, hàng đầu, chủ yếu, căn bản, ưu tú

Of the best quality.

Ví dụ:

The hotel is in a prime location in the city centre.

Khách sạn tọa lạc tại vị trí hàng đầu tại trung tâm thành phố.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đỉnh cao, thời kỳ đẹp nhất, số nguyên tố

The period in your life when you are most active or successful.

Ví dụ:

This is a dancer in her prime.

Đây là một vũ công đang trong thời kỳ đỉnh cao của cô ấy.

động từ

chuẩn bị, mồi, châm, bồi dưỡng

To prepare someone or something for a particular situation.

Ví dụ:

I was well primed for the meeting and gave a very successful presentation.

Tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc họp và thuyết trình rất thành công.

Từ liên quan: