Nghĩa của từ timing trong tiếng Việt

timing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timing

US /ˈtaɪ.mɪŋ/
UK /ˈtaɪ.mɪŋ/
"timing" picture

danh từ

sự quyết định thời gian, thời điểm, thời gian

The act of choosing when something happens; a particular point or period of time when something happens or is planned.

Ví dụ:

The timing of the decision was a complete surprise.

Thời điểm đưa ra quyết định là hoàn toàn bất ngờ.