Nghĩa của từ prevailing trong tiếng Việt
prevailing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prevailing
US /prɪˈveɪ.lɪŋ/
UK /prɪˈveɪ.lɪŋ/

tính từ
thịnh hành, phổ biến, hiện nay, thường xuyên
Existing or most common at a particular time.
Ví dụ:
the prevailing economic conditions
điều kiện kinh tế thịnh hành
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: