Nghĩa của từ valuable trong tiếng Việt
valuable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
valuable
US /ˈvæl.jə.bəl/
UK /ˈvæl.jə.bəl/

tính từ
danh từ
châu báu, đồ có giá trị
A thing that is of great worth, especially a small item of personal property.
Ví dụ:
Put all your valuables in the hotel safe.
Đặt tất cả những đồ có giá trị của bạn vào két an toàn của khách sạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: