Nghĩa của từ "precious metal" trong tiếng Việt
"precious metal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
precious metal
US /ˌpreʃ.əs ˈmet.əl/

danh từ
kim loại quý
A metal that is valuable and usually rare.
Ví dụ:
Platinum and gold are precious metals.
Bạch kim và vàng là những kim loại quý.
Từ liên quan: