Nghĩa của từ "plough back" trong tiếng Việt

"plough back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plough back

US /plaʊ bæk/
UK /plaʊ bæk/
"plough back" picture

cụm động từ

cày lấp, tái đầu tư

To turn over growing crops, grass, etc. with a plough and mix them into the soil to improve its quality.

Ví dụ:

Farmers plough back green manure to enrich the soil.

Nông dân cày lấp phân xanh để làm giàu đất.