Nghĩa của từ "plough through" trong tiếng Việt

"plough through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plough through

US /plaʊ θruː/
UK /plaʊ θruː/
"plough through" picture

cụm động từ

xử lý, vượt qua, lội qua, xông qua, chen qua, lao qua

To finish reading, eating, or dealing with something with difficulty.

Ví dụ:

She ploughed through the stack of reports to meet the deadline.

Cô ấy kiên trì xử lý đống báo cáo để kịp hạn chót.