Nghĩa của từ "plot hole" trong tiếng Việt

"plot hole" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plot hole

US /ˈplɒt ˌhəʊl/
"plot hole" picture

danh từ

lỗ hổng cốt truyện

An element in the story in a book, film, etc. that does not fit with other parts of the story.

Ví dụ:

The film is full of thin justifications and obvious plot holes.

Bộ phim đầy rẫy những lý lẽ biện minh mỏng manh và những lỗ hổng cốt truyện rõ ràng.