Nghĩa của từ "plea bargain" trong tiếng Việt

"plea bargain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plea bargain

US /ˈpliː ˌbɑːr.ɡən/
"plea bargain" picture

danh từ

thỏa thuận nhận tội, mặc cả nhận tội

An arrangement in court by which a person admits to being guilty of a smaller crime in the hope of receiving less severe punishment for a more serious crime.

Ví dụ:

He reached a plea bargain with the authorities.

Anh ta đã đạt được thỏa thuận nhận tội với chính quyền.