Nghĩa của từ "bargaining chip" trong tiếng Việt
"bargaining chip" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bargaining chip
US /ˈbɑː.ɡɪ.nɪŋ ˌtʃɪp/

danh từ
vật để đàm phán/ trao đổi
Something that someone else wants that you are willing to lose in order to reach an agreement.
Ví dụ:
Missiles were used as a bargaining chip in negotiations for economic aid.
Tên lửa được sử dụng như vật để trao đổi trong các cuộc đàm phán về viện trợ kinh tế.