Nghĩa của từ plea trong tiếng Việt
plea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plea
US /pliː/
UK /pliː/

danh từ
lời bào chữa, lời biện hộ, lời cầu xin, sự nài xin, sự cầu xin
The answer that a person gives in court when they have been accused of committing a crime.
Ví dụ:
Recent reforms will allow them to enter a plea of diminished political responsibility.
Những cải cách gần đây sẽ cho phép họ tham gia vào lời bào chữa giảm bớt trách nhiệm chính trị.
Từ liên quan: