Nghĩa của từ plate trong tiếng Việt
plate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plate
US /pleɪt/
UK /pleɪt/

danh từ
đĩa, bản, lợi giả (để cắm răng giả), tấm kim loại, tấm kính ảnh
động từ
bọc sắt, bọc kim loại, mạ
Cover (a metal object) with a thin coating or film of a different metal.
Ví dụ:
She had already taken the coin to a jeweler to be plated.
Cô ấy đã mang đồng xu đến một tiệm kim hoàn để được mạ.