Nghĩa của từ bowl trong tiếng Việt

bowl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bowl

US /boʊl/
UK /boʊl/
"bowl" picture

danh từ

bát, chén, nõ (tẩu thuốc lá), sự chè chén

A round, deep dish or basin used for food or liquid.

Ví dụ:

a mixing bowl

một cái bát trộn

Từ đồng nghĩa:

động từ

lăn (quả bóng), chơi ném bóng gỗ

To roll a ball along a smooth surface during a game of bowls or bowling.

Ví dụ:

Pringle was tired after bowling for an hour.

Pringle mệt mỏi sau khi chơi ném bóng gỗ trong một giờ.

Từ đồng nghĩa: