Nghĩa của từ "side plate" trong tiếng Việt
"side plate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
side plate
US /ˈsaɪd ˌpleɪt/

danh từ
đĩa phụ
A plate on which a small extra dish of food, for example vegetables or salad, is served.
Ví dụ:
A side plate is a plate smaller in size than a dinner plate, which is often used for serving side-course foods.
Đĩa phụ là đĩa có kích thước nhỏ hơn đĩa ăn tối, thường được sử dụng để phục vụ các món ăn phụ.