Nghĩa của từ "automatic number plate recognition" trong tiếng Việt
"automatic number plate recognition" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
automatic number plate recognition
US /ˌɑː.təˈmæt.ɪk ˈnʌm.bər pleɪt ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/

danh từ
hệ thống nhận dạng biển số xe tự động
A system that reads and checks vehicle registration numbers in order to identify criminal activity, manage parking and monitor traffic.
Ví dụ:
A new parking payment system that works through automatic number plate recognition is being trialled in the city.
Một hệ thống thanh toán đỗ xe mới hoạt động thông qua nhận dạng biển số xe tự động đang được thử nghiệm tại thành phố.