Nghĩa của từ "pile up" trong tiếng Việt

"pile up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pile up

US /ˈpaɪl ʌp/
"pile up" picture

cụm động từ

tích lũy, chất đống, chồng chất

To increase in amount.

Ví dụ:

The work was piling up, and I decided I had to go in to the office on the weekend.

Công việc chồng chất, và tôi quyết định phải đến văn phòng vào cuối tuần.

danh từ

vụ va chạm

A road accident involving several vehicles crashing into each other.

Ví dụ:

A young man died in a pile-up on the M1 last night.

Một nam thanh niên mất trong vụ va chạm trên chiếc M1 đêm qua.