Nghĩa của từ personnel trong tiếng Việt
personnel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personnel
US /ˌpɝː.sənˈel/
UK /ˌpɝː.sənˈel/

danh từ
nhân viên, cán bộ, nhân sự
People employed in an organization or engaged in an organized undertaking such as military service.
Ví dụ:
Many of the personnel involved require training.
Nhiều nhân sự tham gia yêu cầu được đào tạo.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: