Nghĩa của từ staff trong tiếng Việt

staff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

staff

US /stæf/
UK /stæf/
"staff" picture

danh từ

nhân viên, cán bộ, quyền trượng, ban tham mưu, khuông nhạc

All the people employed by a particular organization.

Ví dụ:

a staff of 600

600 nhân viên

Từ đồng nghĩa:

động từ

bố trí cán bộ nhân viên, cung cấp nhân viên

Provide (an organization, business, etc.) with staff.

Ví dụ:

Legal advice centers are staffed by volunteer lawyers.

Các trung tâm tư vấn pháp luật được cung cấp nhân viên bởi các luật sư tình nguyện.