Nghĩa của từ workforce trong tiếng Việt

workforce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

workforce

US /ˈwɝːk.fɔːrs/
UK /ˈwɝːk.fɔːrs/
"workforce" picture

danh từ

lực lượng lao động, số nhân viên

The group of people who work in a company, industry, country, etc.

Ví dụ:

Much of the workforce in the banking sector is affected by the new legislation.

Phần lớn lực lượng lao động trong lĩnh vực ngân hàng bị ảnh hưởng bởi luật mới.