Nghĩa của từ "personnel manager" trong tiếng Việt
"personnel manager" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personnel manager
US /ˌpɜːr.sən.əl ˈmæn.ə.dʒər/
UK /ˌpɜːr.sən.əl ˈmæn.ə.dʒər/

danh từ
trưởng phòng nhân sự, giám đốc nhân sự
The person who is responsible for managing an organization.
Ví dụ:
The function of a personnel manager usually begins with the staffing process.
Chức năng của một trưởng phòng nhân sự thường bắt đầu với quá trình bố trí nhân sự.