Nghĩa của từ "potted plant" trong tiếng Việt

"potted plant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

potted plant

US /ˈpɒt.ɪd ˌplænt/
"potted plant" picture

danh từ

chậu cây

A plant that is grown in a pot.

Ví dụ:

We bought some potted plants to brighten up the living room.

Chúng tôi mua một số chậu cây để làm sáng phòng khách.